Có 2 kết quả:
沦陷 lún xiàn ㄌㄨㄣˊ ㄒㄧㄢˋ • 淪陷 lún xiàn ㄌㄨㄣˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall into enemy hands
(2) to be occupied
(3) to degenerate
(4) to submerge
(2) to be occupied
(3) to degenerate
(4) to submerge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall into enemy hands
(2) to be occupied
(3) to degenerate
(4) to submerge
(2) to be occupied
(3) to degenerate
(4) to submerge
Bình luận 0